Công ty cố phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp điểm thi vào lớp 10 THPT tại tỉnh Sơn La NHANH và CHÍNH XÁC NHẤT.
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Sơn La
Để nhận điểm thi vào lớp 10 THPT tỉnh Sơn La nhanh nhất và chính xác nhất ngay sau khi trường THPT chấm điểm xong. Soạn tin:
DIEM10 14 [SBD] gửi 8785.
Ví dụ: Để tra điểm thi vào lớp 10 năm 2014 của thí sinh Sơn La có Số báo danh là 11420866. Soạn tin: DIEM10 14 11420866 gửi đến 8785
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2014
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Soạn tin:
DC10 14 [mã trường] gửi 8785.
Trong đó:[mã trường] bạn xem ở bên dưới.
Ví dụ: Bạn là thí sinh ở Sơn La có mã tỉnh là 14 , thi vào trường THPT chuyên Sơn Lacó mã trường là 021. Soạn tin: DC10 14 021 gửi đến 8785
Mã tỉnh Sơn La: 14
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 28 | 027 | THPT Mường La |
2 | 001 | TTGDTX Thành phố Sơn La | 29 | 028 | THPT Bắc Yên |
3 | 002 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai | 30 | 029 | THPT Tông Lệnh |
4 | 003 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La | 31 | 030 | THPT Chu Văn Thịnh |
5 | 004 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu | 32 | 031 | THPT Gia Phù |
6 | 005 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên | 33 | 032 | THPT Mường Giôn |
7 | 006 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên | 34 | 033 | THPT Chiềng Khương |
8 | 007 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn | 35 | 034 | THPT Cò Nòi |
9 | 008 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu | 36 | 035 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
10 | 009 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã | 37 | 036 | THPT Mộc Hạ |
11 | 010 | Phòng GD -ĐT huyện Mộc Châu | 38 | 037 | THPT Nguyễn Du |
12 | 011 | THPT -Mộc Lỵ | 39 | 038 | Trung tâm GDTX huyện Q/ Nhai |
13 | 012 | THPT -Thảo Nguyên | 40 | 039 | Trung tâm GDTX huyện Mường La |
14 | 013 | Trung tâm GDTX Mộc Châu | 41 | 040 | Trung tâm GDTX huyện Th/Châu |
15 | 014 | THPT Tô Hiệu | 42 | 041 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
16 | 015 | THPT Thuận Châu | 43 | 042 | Trung tâm GDTX huyện Phù Yên |
17 | 016 | THPT Phù Yên | 44 | 043 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
18 | 017 | THPT Mai Sơn | 45 | 044 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
19 | 018 | THPT Yên Châu | 46 | 045 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
20 | 019 | THPT Sông Mã | 47 | 046 | Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp |
21 | 020 | THPT Chiềng Sinh | 48 | 047 | THPT Tân lập, Mộc Châu |
22 | 021 | THPT Chuyên Sơn La | 49 | 048 | THPT Cọ Mạ |
23 | 022 | Trường PTDT nội trú tỉnh | 50 | 049 | THPT Mường Bú |
24 | 023 | THPT Chiềng Ve | 51 | 050 | THPT Mường Lầm |
25 | 024 | THPT Sốp Cộp | 52 | 051 | THPT Tân Lang |
26 | 025 | THPT Phiêng Khoài | 53 | 052 | THPT Bình Thuận |
27 | 026 | THPT Quỳnh Nhai |
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Sơn La
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét